壹 nhất [Chinese font] 壹 →Tra cách viết của 壹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 士
Ý nghĩa:
nhất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chuyên nhất
2. hợp làm một
3. bế tắc
4. 1, một (như: nhất 一, dùng để viết trong văn tự)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một dạng của chữ “nhất” 一, chữ “nhất” kép.
Từ điển Thiều Chửu
① Chuyên nhất.
② Một, cũng một nghĩa như chữ nhất 一, trong văn tự phải dùng chữ 壹 để cho khỏi chữa gian được.
③ Hợp, như thống nhất 統壹 họp cả làm một.
④ Bế tắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một (chữ “一” viết kép);
② Chuyên nhất, hợp nhất;
③ (văn) Bế tắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết trang trọng của chữ Nhất 一.
Từ ghép
chuyên nhất 專壹 • đơn nhất 單壹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典