Kanji Version 13
logo

  

  

nhất [Chinese font]   →Tra cách viết của 壹 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 士
Ý nghĩa:
nhất
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. chuyên nhất
2. hợp làm một
3. bế tắc
4. 1, một (như: nhất , dùng để viết trong văn tự)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một dạng của chữ “nhất” , chữ “nhất” kép.
Từ điển Thiều Chửu
① Chuyên nhất.
② Một, cũng một nghĩa như chữ nhất , trong văn tự phải dùng chữ để cho khỏi chữa gian được.
③ Hợp, như thống nhất họp cả làm một.
④ Bế tắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một (chữ “” viết kép);
② Chuyên nhất, hợp nhất;
③ (văn) Bế tắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết trang trọng của chữ Nhất .
Từ ghép
chuyên nhất • đơn nhất



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典