塲 tràng [Chinese font] 塲 →Tra cách viết của 塲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
tràng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tràng” 場.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tràng 場.
Từ ghép
đàn tràng 壇塲
trường
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vùng
2. cái sân
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 場 (bộ 土).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trường 場.
Từ ghép
chiến trường 戰塲 • danh trường 名塲 • vận động trường 運動塲 • vi trường 圍塲 • vũ trường 舞塲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典