Kanji Version 13
logo

  

  

tràng [Chinese font]   →Tra cách viết của 塲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
tràng


Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tràng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tràng .
Từ ghép
đàn tràng

trường
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. vùng
2. cái sân
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trường .
Từ ghép
chiến trường • danh trường • vận động trường • vi trường • vũ trường



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典