垫 điếm →Tra cách viết của 垫 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
điếm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thấp xuống
2. chết đuối
3. kê, đệm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 墊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kê, đệm, chèn, lót: 把桌子墊高些 Kê bàn lên một tí; 墊路 Lót đường;
② Đệm, nệm: 床墊 Đệm giường; 坐在墊上 Ngồi trên nệm;
③ Ứng trước: 你先給我墊上,以後再還你 Anh ứng hộ tôi, sau này tôi sẽ trả lại anh;
④ Chết đuối;
⑤ (văn) Thấp xuống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 墊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典