圇 luân [Chinese font] 圇 →Tra cách viết của 圇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
luân
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: hốt luân 囫圇,囫囵)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó, tính) § Xem “hốt luân” 囫圇.
Từ điển Thiều Chửu
① Hốt luân 囫圇 nguyên lành (vật còn nguyên lành không mất tí gì). Xem sách không hiểu nghĩa thế nào, cứ khuyên trăn cũng gọi là hốt luân. Người hồ đồ không sành việc gọi là hốt luân thôn tảo 囫圇吞棗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 囫圇 [hú lún].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Còn y nguyên vẹn toàn, không sứt mẻ. Cũng nói Hốt luân 囫圇.
Từ ghép
hốt luân 囫圇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典