囹 linh [Chinese font] 囹 →Tra cách viết của 囹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
linh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: linh ngữ 囹圄)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Linh ngữ” 囹圄 nhà tù, nhà giam, ngục tù. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Thâm u linh ngữ chi trung, thùy khả cáo tố giả” 深幽囹圄之中, 誰可告愬者 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Trong ngục tù u ám, giải bày được với ai?
Từ điển Thiều Chửu
① Linh ngữ 囹圄 nhà tù (nhà pha).
Từ điển Trần Văn Chánh
【囹圄】linh ngữ [língyư] (văn) Ngục tù, nhà tù, nhà pha: 身入囹圄 Sa vào ngục tù.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Linh ngự 囹圄.
Từ ghép
linh ngữ 囹圄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典