Kanji Version 13
logo

  

  

ngữ [Chinese font]   →Tra cách viết của 圄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
ngữ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: linh ngữ )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Linh ngữ” : xem “linh” .
Từ điển Thiều Chửu
① Linh ngữ nhà tù.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [língyư].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giữ cho khỏi mất — Cấm đoán.
Từ ghép
linh ngữ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典