Kanji Version 13
logo

  

  

nhu [Chinese font]   →Tra cách viết của 嚅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
nhu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nói luyên thuyên
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Nhu nhi” cười có vẻ nịnh nọt. § Cũng viết là “nho nhi” .
2. (Phó) “Chiếp nhu” : xem “chiếp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Chiếp nhu nhập nhù (muốn nói lại thôi).
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói ngập ngừng không rõ. Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhu nhi : Cười gượng.
Từ ghép
chiếp nhu • xiếp nhu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典