嚅 nhu [Chinese font] 嚅 →Tra cách viết của 嚅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
nhu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nói luyên thuyên
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Nhu nhi” 嚅唲 cười có vẻ nịnh nọt. § Cũng viết là “nho nhi” 儒兒.
2. (Phó) “Chiếp nhu” 囁嚅: xem “chiếp” 囁.
Từ điển Thiều Chửu
① Chiếp nhu 囁嚅 nhập nhù (muốn nói lại thôi).
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói ngập ngừng không rõ. Xem 囁嚅.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhu nhi 嚅唲: Cười gượng.
Từ ghép
chiếp nhu 呫嚅 • xiếp nhu 呫嚅
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典