嚀 ninh [Chinese font] 嚀 →Tra cách viết của 嚀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
ninh
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: đinh ninh 叮嚀,叮咛)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Đinh ninh” 叮嚀 dặn dò. ☆Tương tự: “phân phó” 吩咐.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðinh ninh 叮嚀 dặn dò.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 叮嚀 [dingníng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đinh ninh. Vần Đinh.
Từ ghép
đinh ninh 叮嚀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典