噱 cược [Chinese font] 噱 →Tra cách viết của 噱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
cược
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cười to
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cười.
2. (Danh) Tiếng cười to. ◎Như: “lệnh nhân phát cược” 令人發噱 làm bật cười.
Từ điển Thiều Chửu
① Ốt cược 嗢噱 cười to. Tục gọi sự đáng nực cười là khả phát nhất cược 可發一噱.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cười to, cười ồ. Xem 噱 [xué].
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Cười: 發噱 Nực cười. Xem 噱 [jué].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hàm ếch trong miệng — Cười lớn.
Từ ghép
cược đầu 噱頭 • ốt cược 嗢噱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典