嗢 ốt [Chinese font] 嗢 →Tra cách viết của 嗢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
miệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cười lớn
2. nuốt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cười lớn, cả cười;
② Nuốt.
ốt
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nuốt.
2. (Phó) “Ốt cược” 嗢噱 cười mãi không thôi.
Từ điển Thiều Chửu
① Nuốt.
② Ốt cược 嗢噱 cười lớn, cười mãi không thôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghẹn ở cổ.
Từ ghép
ốt cược 嗢噱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典