噩 ngạc [Chinese font] 噩 →Tra cách viết của 噩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
ngạc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kinh hãi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Kinh khủng, đáng sợ. ◎Như: “ngạc mộng” 噩夢 ác mộng, chiêm bao thấy sự không lành, “ngạc háo” 噩耗 tin xấu, tin buồn, hung tín.
2. (Tính) Nghiêm túc. ◎Như: “ngạc ngạc” 噩噩 nghiêm túc, chính trực.
Từ điển Thiều Chửu
① Kinh hãi, như ngạc mộng 噩夢 chiêm bao thấy sự không lành, ngạc háo 噩耗 tin xấu.
② Ngạc ngạc 噩噩 nghiêm túc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kinh tởm, sửng sốt;
② 【噩噩】ngạc ngạc [èè] Nghiêm túc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kinh sợ.
Từ ghép
kinh ngạc 驚噩 • ngạc mộng 噩夢
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典