嘍 lâu [Chinese font] 嘍 →Tra cách viết của 嘍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
lâu
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lâu la 嘍羅,喽啰)
Từ điển trích dẫn
1. (Trợ) Dùng cuối câu: rồi, đã, v.v. § Dùng như “liễu” 了. ◎Như: “hạ vũ lâu” 下雨嘍 trời mưa rồi.
2. (Danh) § Xem “lâu la”: 嘍羅, 嘍囉.
Từ điển Thiều Chửu
① Lâu la 嘍羅 quân thủ hạ của giặc cướp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(trợ) Như “了” [le] nghĩa ①,
②. Xem 嘍 [lóu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Lâu la: 嘍羅 Quân thủ hạ của giặc cướp, lâu la. Xem 嘍 [lou].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trợ từ cuối câu Bạch thoại — Xem Lâu la 嘍囉.
Từ ghép
lâu la 嘍囉 • lâu la 嘍羅 • liên lâu 嗹嘍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典