喤 hoàng [Chinese font] 喤 →Tra cách viết của 喤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
hoàng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng oang oang
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Hoàng hoàng” 喤喤: (1) Tiếng trẻ con khóc oa oa. (2) Tiếng to mà hài hòa. ◇Thi Kinh 詩經: “Chung cổ hoàng hoàng” 鐘鼓喤喤 (Chu tụng 周頌, Chấp cạnh 執競) Chuông trống kêu vang nhịp nhàng.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoàng hoàng 喤喤 oang oang. Tiếng to mà có vẻ vui hoà.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng to mà vui: 喤喤 Oang oang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói lớn tiếng. Thí dụ: Hoàng hoàng ( nói oang oang ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典