喞 tức [Chinese font] 喞 →Tra cách viết của 喞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
tức
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thụt, bơm, phun (nước)
2. tiếng kêu ra rả
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 唧.
Từ điển Thiều Chửu
① Tức tức 喞喞 ti tỉ.
② Tiếng than thở.
③ Tiếng sâu rên rỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thụt, bơm, phun (nước): 喞了他一身水 Phun ướt khắp mình anh ấy;
② tức tức [jiji] (thanh) Ri rỉ, ra rả: 蟋蟀喞喞地叫 Dế kêu ri rỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng than thở.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典