Kanji Version 13
logo

  

  

tức [Chinese font]   →Tra cách viết của 喞 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
tức
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. thụt, bơm, phun (nước)
2. tiếng kêu ra rả
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như .
Từ điển Thiều Chửu
① Tức tức ti tỉ.
② Tiếng than thở.
③ Tiếng sâu rên rỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thụt, bơm, phun (nước): Phun ướt khắp mình anh ấy;
② tức tức [jiji] (thanh) Ri rỉ, ra rả: Dế kêu ri rỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng than thở.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典