Kanji Version 13
logo

  

  

khiếu  →Tra cách viết của 啸 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
khiếu
giản thể

Từ điển phổ thông
1. rít, thở dài, huýt gió
2. gầm, thét gào, kêu, hú
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rít, thở dài, huýt gió;
② Gầm, thét gào, kêu, hú: Thét dài một tiếng; Hổ gầm; Vượn hú.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典