啸 khiếu →Tra cách viết của 啸 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
khiếu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rít, thở dài, huýt gió
2. gầm, thét gào, kêu, hú
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rít, thở dài, huýt gió;
② Gầm, thét gào, kêu, hú: 長嘯一聲 Thét dài một tiếng; 虎嘯 Hổ gầm; 猿嘯 Vượn hú.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典