啕 đào [Chinese font] 啕 →Tra cách viết của 啕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
đào
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng than
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Hào đào” 號啕 gào khóc. § Cũng viết là “hào đào” 嚎咷, “hào đào” 號咷.
Từ điển Thiều Chửu
① Hào đào 號啕 gào khóc. Tục viết là hào đào 嚎咷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 咷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều lời. Lắm miệng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典