Kanji Version 13
logo

  

  

đào [Chinese font]   →Tra cách viết của 咷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
đào
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tiếng than
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xem “đào” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng gào khóc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gào khóc. Xem [háotáo]. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kêu lên — La lớn lên.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典