唧 tức →Tra cách viết của 唧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
tức
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nói nỉ non
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) § Xem “tức tức” 唧唧.
2. (Danh) “Tức đồng” 唧筒 ống phun, ống bơm.
3. (Động) Phun, bơm, thụt. ◎Như: “tha dụng tức đồng tức thủy diệt hỏa” 他用唧筒唧水滅火 anh ấy dùng ống bơm phun nước tắt lửa.
4. § Một dạng viết khác là 喞.
Từ ghép 2
tức đồng 唧筒 • tức tức 唧唧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典