咕 cô [Chinese font] 咕 →Tra cách viết của 咕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
cô
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lải nhải
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Cô nông” 咕噥 nói lẩm bẩm, nói thì thầm. § Xem thêm “đô” 嘟.
Từ điển Thiều Chửu
① Cô nông 咕噥 nói dai (lải nhải).
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Tiếng kêu của gà mái hay tiếng chim gáy;
② (văn) Lải nhải.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng ú ớ không rõ ( vì giận, xúc động… ).
Từ ghép
cô lỗ 咕噜 • cô lỗ 咕嚕 • đê đê cô cô 嘀嘀咕咕 • ki lí cô lỗ 嘰哩咕嚕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典