咂 táp [Chinese font] 咂 →Tra cách viết của 咂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
táp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tra vào mồm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhắp, hớp, nhấm, nếm. ◎Như: “táp nhất khẩu tửu” 咂一口酒 nhắp một ngụm rượu.
2. (Động) Hiểu thấu, thấm thía. ◎Như: “giá bán thiên tế táp giá cú thoại đích tư vị” 這半天細咂這句話的滋味 một hồi lâu thấm thía ý vị của câu nói đó.
Từ điển Thiều Chửu
① Tra vào mồm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hớp, nhắp: 咂一口酒 Nhắp rượu;
② Nếm, nhấm nháp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cho vào miệng — Đớp, hớp lấy — Dáng miệng cử động, lưỡi cử động, định nói.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典