呷 hạp [Chinese font] 呷 →Tra cách viết của 呷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
hạp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hít vào, hút vào
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Uống, hút. ◎Như: “hạp trà” 呷茶 hớp trà.
Từ điển Thiều Chửu
① Hít vào. Hút mà uống vào gọi là hạp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Hớp, nhắp: 呷了一口酒 Hớp một hớp rượu; 呷茶 Nhắp trà.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hút lên mà uống. Uống bằng ống hút.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典