呎 xích [Chinese font] 呎 →Tra cách viết của 呎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
xích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mã (foot Anh)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lượng từ: đơn vị chiều dài (Anh và Mĩ quốc). § Một “xích” 呎 bằng mười hai “thốn” 寸 Anh, tức là 9 tấc 1 phân 4 li. Ta gọi là một mã.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ xích 尺 thước đo của nước Anh-cát-lợi, tức là 9 tấc 5 phân 2 li tây. Ta gọi là một mã.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thước Anh (bằng 0, 914 thước Trung Quốc). Cg. 英尺 [ying chê].
呎 xích →Tra cách viết của 呎 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 7画 nét - Bộ thủ: 口 (くち・くちへん) - Cách đọc: フィート
Ý nghĩa:
フィート。ヤードポンド法の長さの単位。一フィートは約三〇・四センチメートル。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典