启 khải, khể, khởi →Tra cách viết của 启 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
khải
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mở ra
2. bắt đầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 啓.
2. Giản thể của chữ 啟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mở, bóc: 啟門 Mở cửa; 幕啟 Mở màn;
② Bắt đầu: 啟行 Khởi hành. Cg. 起程;
③ (cũ) Trình bày, giãi bày, giải thích, cho biết, thưa: 敬啟者 Kính thưa...;
④【啟處】khải xử [qê chư] (văn) Yên nghỉ;
⑤ [Qê] (Họ) Khải.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 啟
khể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mở ra.
khởi
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mở ra
2. bắt đầu
Từ ghép 3
khởi động 启动 • khởi phát 启发 • khởi thị 启示
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典