Kanji Version 13
logo

  

  

khải, khể, khởi  →Tra cách viết của 启 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
khải
giản thể

Từ điển phổ thông
1. mở ra
2. bắt đầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mở, bóc: Mở cửa; Mở màn;
② Bắt đầu: Khởi hành. Cg. ;
③ (cũ) Trình bày, giãi bày, giải thích, cho biết, thưa: Kính thưa...;
④【】khải xử [qê chư] (văn) Yên nghỉ;
⑤ [Qê] (Họ) Khải.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

khể


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mở ra.



khởi
giản thể

Từ điển phổ thông
1. mở ra
2. bắt đầu
Từ ghép 3
khởi động • khởi phát • khởi thị




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典