叻 lặc →Tra cách viết của 叻 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
lặc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lặc phụ 叻埠)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thạch Lặc” 石叻 hay “Lặc Phụ” 叻埠: tên gọi nước “Tân Gia Ba” 新加坡 (Singapore).
Từ điển Trần Văn Chánh
【叻埠】Lặc phụ [Lèbù] Nước Xinh-ga-po (theo cách gọi của kiều dân Trung Quốc).
Từ ghép 1
lặc phụ 叻埠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典