厤 lịch [Chinese font] 厤 →Tra cách viết của 厤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
lịch pháp, lịch chí
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 曆.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 曆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trị lí;
② Như 暦 (bộ 日), 歷 (bộ 止).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Lịch 厯.
Từ ghép
bồng đầu lịch xỉ 蓬頭厤齒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典