Kanji Version 13
logo

  

  

暦 lịch  →Tra cách viết của 暦 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét) - Cách đọc: レキ、こよみ
Ý nghĩa:
lịch, lý lịch, calendar

lịch  →Tra cách viết của 暦 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. trải qua, vượt qua
2. lịch (như: lịch )
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lịch;
② Thời đại;
③ Tính toán.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Lịch .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典