刎 vẫn [Chinese font] 刎 →Tra cách viết của 刎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
vẫn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đâm vào cổ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đâm cổ. ◎Như: “tự vẫn” 自刎 tự lấy dao đâm vào cổ. ◇Sử Kí 史記: “Nãi tự vẫn nhi tử” 乃自刎而死 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Hạng Vương) bèn tự đâm cổ chết.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðâm cổ, như tự vẫn 自刎 tự lấy dao đâm vào cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Dùng dao) cắt cổ tự sát: Xem 自刎 [zìwân].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng dao đâm vào cổ, cắt đứt cổ. Td: Tự vẫn ( mình giết mình chết bằng cách cắt cổ mình ).
Từ ghép
tự vẫn 自刎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典