Kanji Version 13
logo

  

  

vẫn [Chinese font]   →Tra cách viết của 刎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
vẫn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đâm vào cổ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đâm cổ. ◎Như: “tự vẫn” tự lấy dao đâm vào cổ. ◇Sử Kí : “Nãi tự vẫn nhi tử” (Hạng Vũ bổn kỉ ) (Hạng Vương) bèn tự đâm cổ chết.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðâm cổ, như tự vẫn tự lấy dao đâm vào cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Dùng dao) cắt cổ tự sát: Xem [zìwân].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng dao đâm vào cổ, cắt đứt cổ. Td: Tự vẫn ( mình giết mình chết bằng cách cắt cổ mình ).
Từ ghép
tự vẫn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典