凰 hoàng [Chinese font] 凰 →Tra cách viết của 凰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 几
Ý nghĩa:
hoàng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chim phượng hoàng (con cái)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con phượng mái.
Từ điển Thiều Chửu
① Con phượng cái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con phượng cái. Xem 鳳凰 [fènghuáng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chim phượng mái. Ta thường nói Phượng hoàng, thì Phượng là con trống, Hoàng là con mái.
Từ ghép
cầu hoàng 求凰 • phụng hoàng 凤凰 • phụng hoàng 鳳凰 • phượng hoàng 凤凰 • phượng hoàng 鳳凰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典