Kanji Version 13
logo

  

  

thú  →Tra cách viết của 兽 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 八 (2 nét)
Ý nghĩa:
thú
giản thể

Từ điển phổ thông
con thú, thú vật, súc vật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Thú vật, súc vật, (con) thú: Thú rừng; Mặt người dạ thú.
Từ ghép 1
ột nạp thú




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典