兽 thú →Tra cách viết của 兽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 八 (2 nét)
Ý nghĩa:
thú
giản thể
Từ điển phổ thông
con thú, thú vật, súc vật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獸
Từ điển Trần Văn Chánh
Thú vật, súc vật, (con) thú: 野獸 Thú rừng; 人面獸心 Mặt người dạ thú.
Từ ghép 1
ột nạp thú 腽肭兽
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典