倢 tiệp [Chinese font] 倢 →Tra cách viết của 倢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
tiệp
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiệp dư 婕妤)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 婕.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 婕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 婕(bộ 女).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mau lẹ — Xem Tiệp dư 倢伃.
Từ ghép
tiệp dư 倢伃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典