伪 ngụy →Tra cách viết của 伪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
nguỵ
giản thể
Từ điển phổ thông
giả, nguỵ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 偽.
2. Giản thể của chữ 僞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giả, giả vờ: 僞造 Giả tạo; 去僞存眞 Bỏ cái giả lấy cái thật; 然則舜僞喜者與? Thế thì ông Thuấn là người giả vờ vui vẻ đó ư? (Mạnh tử: Vạn Chương thượng);
② Nguỵ, không chính thống: 僞朝 Triều ngụy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 僞
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 僞.
Từ ghép 7
nguỵ chứng 伪证 • nguỵ quân 伪军 • nguỵ tạo 伪造 • nguỵ tệ 伪币 • nguỵ thác 伪托 • nguỵ thiện 伪善 • nguỵ trang 伪装
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典