仃 đinh [Chinese font] 仃 →Tra cách viết của 仃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
đinh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: linh đinh 伶仃)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “linh đinh” 伶仃.
Từ điển Thiều Chửu
① Linh đinh 伶仃 đi vò võ một mình.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 伶仃 [líng ding].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Linh đinh. Vần Linh — Một âm khác là Đính. Xem Đính.
Từ ghép
cô khổ linh đinh 孤苦伶仃 • linh đinh 伶仃
đính
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Say lắm. Say rượu đến không còn biết gì. Dùng như chữ Đính 酊 — Một âm là Đinh. Xem Đinh.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典