Kanji Version 13
logo

  

  

yến  →Tra cách viết của 䴏 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 27 nét - Bộ thủ: 鳥 (とり・とりへん) (11 nét) - Cách đọc: エン、 くつろ-ぐ、さかもり、つばめ
Ý nghĩa:
①くつろぐ。んずる。する。
②さかもり。む。わす。
③つばめ。。ツバメ
つ。また、


1. Nghỉ ngơi.
2. Uống rượu, mời rượu.
3. Chim yến. Chim nhạn.
4. Nước Yến.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典