䴏 yến →Tra cách viết của 䴏 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 27 nét - Bộ thủ: 鳥 (とり・とりへん) (11 nét) - Cách đọc: エン、 くつろ-ぐ、さかもり、つばめ
Ý nghĩa:
①くつろぐ。安んずる。安息する。
②さかもり。酒を飲む。酒を酌み交わす。
③つばめ。鳥の名。ツバメ科の鳥。渡り鳥の一種。
④古代中国の国名。戦国時代の七雄の一つ。また、古代中国の地名。
異体字:燕、鷰
1. Nghỉ ngơi.
2. Uống rượu, mời rượu.
3. Chim yến. Chim nhạn.
4. Nước Yến.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典