Âm Hán Việt của 驚き桃の木山椒の木 là "kinh ki đào no mộc sơn tiêu no mộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 驚 [kinh] き [ki] 桃 [đào] の [no] 木 [mộc] 山 [san, sơn] 椒 [tiêu] の [no] 木 [mộc]