Âm Hán Việt của 驕奢 là "kiêu xa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 驕 [kiêu] 奢 [xa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 驕奢 là きょうしゃ [kyousha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょうしゃ:けう-[1]【驕▼奢▼】 (名・形動)[文]:ナリ 大変おごっていてぜいたくな・こと(さま)。「金銀がそのまま捨ててあるやうな-な趣味でなければ/或る女:武郎」 Similar words: 華奢侈花車栄耀贅沢