Âm Hán Việt của 贅沢 là "chuế trạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 贅 [chuế] 沢 [trạch, dịch, thích, dịch, thích, trạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 贅沢 là ぜいたく [zeitaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぜいたく[3][4]【贅▼沢】 (名・形動):スル[文]:ナリ ①必要以上の金や物を使う・こと(さま)。「-な食事をとる」 ②金・労力などを多くかけている・こと(さま)。「-な建物」「布地を-に使って仕立てる」 ③その人物の立場に比べておごっている・こと(さま)。「-な悩み」「君にこの服は-だ」 [派生]-さ(名) Similar words: 奢侈華奢驕奢侈花車