Âm Hán Việt của 頭脳 là "đầu não".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頭 [đầu] 脳 [não]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 頭脳 là ずのう [zunou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ずのう:づなう[1]【頭脳】 ①脳。脳髄。 ②物事を見分ける知力。物事を適確に判断する力。「すぐれた-をもつ」「-明晰(めいせき)」 ③団体などの中心になって働く人。首脳。「組織の-」 Similar words: 理知知能智知力知性