Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)知(tri) 性(tính)Âm Hán Việt của 知性 là "tri tính". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 知 [tri] 性 [tính]
Cách đọc tiếng Nhật của 知性 là ちせい [chisei]
デジタル大辞泉ち‐せい【知性】1物事を知り、考え、判断する能力。人間の、知的作用を営む能力。「知性にあふれる話」「知性豊かな人物」2比較・抽象・概念化・判断・推理などの機能によって、感覚的所与を認識にまでつくりあげる精神的能力。