Âm Hán Việt của 鞭撻 là "tiên thát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鞭 [tiên] 撻 [thát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鞭撻 là べんたつ [bentatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 べんたつ[0]【鞭▼ 撻▼】 (名):スル ①むちで打ってこらしめること。 ②おこたらないようにと強く励ますこと。「御-のほどよろしくお願いいたします」 Similar words: 鞭打つ声援奨励勧奨励み