Âm Hán Việt của 奨励 là "tưởng lệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 奨 [tưởng] 励 [lệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 奨励 là しょうれい [shourei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうれい:しやう-[0]【奨励】 (名):スル (教え導く立場にある者が)あることを高く評価してそれをするようにすすめること。「スポーツを-する」 Similar words: 策励元気付ける奨める勧める勧賞