Kanji Version 13
logo

  

  

励 lệ  →Tra cách viết của 励 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét) - Cách đọc: レイ、はげ-む、はげ-ます
Ý nghĩa:
khích lệ, encourage

lệ  →Tra cách viết của 励 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét)
Ý nghĩa:
lệ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. gắng sức
2. khích lệ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gắng sức: Gắng sức;
② Khích lệ: Khuyến khích; Cổ vũ; Khen thưởng;
③ [Lì] (Họ) Lệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典