Âm Hán Việt của 降服 là "hàng phục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 降 [giáng, hàng] 服 [phục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 降服 là こうふく [koufuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうふく:かう-[0]【降伏・降服】 (名):スル 戦いに負けて、敵に服従すること。「抵抗をやめて-する」「無条件-」→ごうぶく(降伏) Similar words: 投降帰伏屈伏帰服降参