Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)附(phụ) 属(thuộc)Âm Hán Việt của 附属 là "phụ thuộc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 附 [phụ] 属 [chú, chúc, thuộc]
Cách đọc tiếng Nhật của 附属 là ふぞく [fuzoku]
デジタル大辞泉ふ‐ぞく【付属/附属】[名](スル)1主になるものに付き従っていること。また、そのもの。「会社に―する研究所」2「付属学校」の略。「―の生徒」3(「付嘱」とも書く)仏語。師が弟子に教えを授け、さらに後世に伝えるよう託すること。付法。