Âm Hán Việt của 追随 là "truy tùy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 追 [đôi, truy] 随 [tùy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 追随 là ついずい [tsuizui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つい‐ずい【追随】 読み方:ついずい [名](スル) 1あとにつき従うこと。あとからついて行くこと。「大国に—した政策」 2人の業績などをまねて、それに追いつこうとすること。「卓越した技量で、他の—を許さない」 Similar words: 従う信奉