Âm Hán Việt của 足跡 là "túc tích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 足 [túc] 跡 [tích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 足跡 là あしあと [ashiato], そくせき [sokuseki]