Âm Hán Việt của 通路 là "thông lộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 通 [thông] 路 [lộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 通路 là つうろ [tsuuro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 つうろ[1]【通路】 ①通行するための道路。通り道。出入り道。「-をふさぐ」 ②往き来。交際。連絡。「向後(きようこう)房とは-せぬ/浄瑠璃・重井筒:上」 Similar words: 道筋コース通り路通い路軌跡