Âm Hán Việt của 軌跡 là "quĩ tích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 軌 [quỹ] 跡 [tích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 軌跡 là きせき [kiseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きせき[0]【軌跡】 ①車輪の通ったあと。わだち。 ②先人の言動のあと。また、その人やある物事のたどってきたあと。「-をたどる」 ③〘数〙点が一定の条件に従って動くときに描く図形。一定の条件を満たす点全体の集合。〔「数学ニ用ヰル辞ノ英和対訳辞書」(1889年)にlocusの訳語として載る〕 Similar words: 通路道筋コース通り路通い路