Âm Hán Việt của 走狗 là "tẩu cẩu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 走 [tẩu] 狗 [cẩu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 走狗 là そうく [souku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そうく[1]【走狗▼】 ①鳥や獣などを追う猟犬。 ②他人の手先となって追い使われる者。「権力の-となる」⇒狡兎(こうと)死して走狗(そうく)烹(に)らる:(「狡兎」の句項目) Similar words: 爪牙手先先棒御先棒道具